Bệnh vảy nến là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh vảy nến là một rối loạn viêm da mạn tính do cơ chế tự miễn, gây tăng sinh tế bào da bất thường và hình thành các mảng da đỏ, dày, bong vảy. Đây là bệnh không lây nhưng ảnh hưởng toàn thân, có thể liên quan đến khớp và các bệnh lý chuyển hóa, cần được điều trị và quản lý lâu dài.

Định nghĩa và tổng quan về bệnh vảy nến

Bệnh vảy nến (psoriasis) là một bệnh lý viêm mạn tính của da, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng và bất thường của tế bào sừng tại lớp thượng bì. Quá trình tái tạo da bình thường diễn ra trong khoảng 28 ngày thì ở bệnh nhân vảy nến, chu kỳ này chỉ còn từ 3–5 ngày, dẫn đến tích tụ tế bào chưa trưởng thành tại bề mặt da, hình thành các mảng da dày, đỏ, bong vảy trắng bạc. Đây là một bệnh không lây, nhưng có khả năng tái phát cao, gây khó chịu về thẩm mỹ và tâm lý cho người bệnh.

Bệnh vảy nến không chỉ đơn thuần là bệnh ngoài da mà còn là một rối loạn tự miễn toàn thân, có thể ảnh hưởng đến khớp và nhiều cơ quan khác. Các nghiên cứu gần đây cho thấy vảy nến có liên quan đến hội chứng chuyển hóa, bệnh tim mạch, béo phì, rối loạn lipid máu và nguy cơ trầm cảm. Do đó, bệnh cần được quản lý toàn diện chứ không chỉ điều trị triệu chứng ngoài da.

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), vảy nến được xác định dựa trên lâm sàng kết hợp với tiền sử bệnh lý. Các xét nghiệm sinh thiết mô chỉ cần thiết trong trường hợp nghi ngờ. Xem thêm tổng quan tại American Academy of Dermatology.

Dịch tễ học và mức độ phổ biến

Bệnh vảy nến có mặt trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 2–3% dân số toàn cầu. Tỷ lệ mắc bệnh không đồng đều giữa các vùng địa lý và nhóm chủng tộc. Ở Bắc Mỹ và châu Âu, tỷ lệ hiện mắc dao động từ 2,5–4,5%, trong khi ở châu Á và châu Phi tỷ lệ này thấp hơn, khoảng 0,4–1,3%. Các nghiên cứu dịch tễ học chỉ ra bệnh có thể khởi phát ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến nhất trong hai giai đoạn: từ 15–25 tuổi và 50–60 tuổi.

Yếu tố giới tính dường như không ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc, với tỷ lệ nam và nữ tương đương. Tuy nhiên, có sự khác biệt về mức độ nặng, thể lâm sàng và đáp ứng điều trị giữa các nhóm bệnh nhân. Bệnh thường kéo dài suốt đời, nhưng có thể được kiểm soát bằng điều trị thích hợp và thay đổi lối sống.

Bảng thống kê tỷ lệ mắc bệnh vảy nến theo khu vực:

Khu vực Tỷ lệ mắc (%)
Châu Âu 3.2 – 4.6
Bắc Mỹ 2.5 – 3.5
Châu Á 0.3 – 1.0
Châu Phi 0.2 – 0.6
Nguồn: WHO Fact Sheet

Cơ chế bệnh sinh

Vảy nến là kết quả của phản ứng viêm tự miễn mãn tính do rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh và mắc phải. Các tế bào T CD4+ và CD8+ hoạt hóa bất thường, đặc biệt là dòng tế bào T helper 17 (Th17), kích thích tiết các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-17, IL-22, IL-23. Những cytokine này tác động lên tế bào sừng, làm tăng tốc độ phân bào và rối loạn biệt hóa tế bào da.

Hệ quả là sự dày sừng, tăng sản biểu bì và hiện tượng bong vảy trắng bạc. Đồng thời, các mạch máu tân tạo trong lớp bì làm nền da đỏ rực. Đây là lý do vì sao sinh thiết mô bệnh học cho thấy hình ảnh tăng sinh mạch, giảm lớp hạt và thâm nhiễm tế bào viêm. Việc nhắm trúng đích vào các cytokine chính trong quá trình này là cơ sở cho liệu pháp sinh học hiện đại.

Các yếu tố trung gian chính trong sinh lý bệnh vảy nến:

  • TNF-α (Tumor Necrosis Factor-alpha)
  • IL-17 (Interleukin-17)
  • IL-23 (Interleukin-23)
  • IFN-γ (Interferon gamma)

Phân loại lâm sàng

Bệnh vảy nến có nhiều thể lâm sàng khác nhau, phân biệt dựa trên đặc điểm tổn thương, vị trí, mức độ lan tỏa và biểu hiện toàn thân. Việc xác định đúng thể bệnh giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng.

Các thể lâm sàng thường gặp:

  • Vảy nến mảng (plaque psoriasis): Thường gặp nhất (80–90%), tổn thương da có dạng mảng đỏ, bề mặt có vảy trắng bạc, ranh giới rõ, vị trí hay gặp là khuỷu tay, đầu gối, da đầu.
  • Vảy nến giọt (guttate psoriasis): Xuất hiện rải rác các nốt nhỏ như giọt nước, hay gặp ở trẻ em sau nhiễm liên cầu khuẩn.
  • Vảy nến mủ (pustular psoriasis): Có các mụn mủ vô trùng trên nền da đỏ, có thể toàn thân hoặc khu trú (lòng bàn tay, bàn chân).
  • Vảy nến hồng ban tróc vảy toàn thân: Thể nặng, hiếm gặp, tổn thương lan rộng, nguy cơ mất nước và nhiễm trùng cao.
  • Viêm khớp vảy nến (psoriatic arthritis): Gây viêm, đau, biến dạng khớp, chiếm khoảng 30% số bệnh nhân vảy nến.

Hình ảnh minh họa phân loại bệnh theo thể lâm sàng thường được sử dụng trong chẩn đoán da liễu lâm sàng để hỗ trợ bác sĩ xác định đúng phác đồ điều trị. Một bệnh nhân có thể đồng thời xuất hiện nhiều thể lâm sàng khác nhau hoặc chuyển dạng theo thời gian.

Triệu chứng và biểu hiện thường gặp

Triệu chứng điển hình của bệnh vảy nến là các mảng da dày màu hồng hoặc đỏ, phủ lớp vảy bạc, bám chắc. Các mảng này có ranh giới rõ, thường đối xứng và xuất hiện ở các vùng có ma sát như khuỷu tay, đầu gối, vùng thắt lưng, và da đầu. Lớp vảy có thể bong ra thành từng mảng, gây ngứa, châm chích hoặc cảm giác nóng rát.

Trong những thể bệnh đặc biệt, triệu chứng có thể thay đổi đáng kể. Ở thể vảy nến giọt, các tổn thương nhỏ như giọt nước rải rác toàn thân, nhất là ở lưng và tay chân. Vảy nến mủ có thể xuất hiện mụn mủ nhỏ li ti trên nền da đỏ, thường đi kèm với sốt và rối loạn toàn thân. Với thể vảy nến toàn thân, người bệnh có thể bị đỏ da toàn thân, mất nước, rối loạn điện giải – tình trạng cần cấp cứu y tế.

Biểu hiện ở móng và khớp:

  • Móng: lõm hình chấm (pitting nails), móng dày lên, bong móng, móng đổi màu.
  • Khớp: đau, sưng, cứng khớp buổi sáng, giới hạn vận động, biến dạng khớp nếu không điều trị sớm.
Tình trạng viêm khớp vảy nến có thể tiến triển độc lập với biểu hiện da, gây khó khăn trong chẩn đoán sớm.

Yếu tố nguy cơ và cơ địa

Bệnh vảy nến là bệnh đa yếu tố, trong đó di truyền đóng vai trò quan trọng. Có khoảng 30–50% bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh. Một số gen liên quan đến nguy cơ mắc bệnh đã được xác định như HLA-Cw6, IL12B và TNFAIP3. Tuy nhiên, việc biểu hiện bệnh còn phụ thuộc vào sự tác động của nhiều yếu tố môi trường.

Các yếu tố nguy cơ làm khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng vảy nến:

  • Stress tâm lý: Căng thẳng, lo âu có thể kích hoạt đáp ứng miễn dịch bất thường.
  • Nhiễm trùng: Đặc biệt là nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A vùng họng.
  • Thuốc: Beta-blocker, lithium, interferon, corticosteroid ngừng đột ngột.
  • Rượu, thuốc lá: Tăng phản ứng viêm, giảm đáp ứng điều trị.
  • Béo phì: Gây rối loạn chuyển hóa, làm nặng thêm bệnh và giảm hiệu quả thuốc.
  • Chấn thương da: Gây hiệu ứng Koebner – hình thành tổn thương tại vị trí bị tác động cơ học.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp cá nhân hóa điều trị và cải thiện khả năng kiểm soát bệnh lâu dài.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán vảy nến chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng bởi bác sĩ da liễu. Các tổn thương da có hình thái đặc trưng và phân bố điển hình, thường không cần xét nghiệm cận lâm sàng nếu đã có kinh nghiệm. Tuy nhiên, sinh thiết da có thể được chỉ định trong các trường hợp không điển hình hoặc nghi ngờ với các bệnh da khác như chàm, nấm, lupus.

Mô bệnh học vảy nến đặc trưng bởi:

  • Tăng sản lớp tế bào gai (acanthosis), lớp sừng dày bất thường.
  • Giảm hoặc mất lớp hạt.
  • Thâm nhiễm lympho quanh mạch máu lớp bì nông.
  • Áp xe Munro: tập trung bạch cầu đa nhân trung tính ở lớp sừng.

Đánh giá mức độ bệnh và tác động lên chất lượng cuộc sống là bước cần thiết để quyết định phương pháp điều trị. Các chỉ số thường dùng:

  • PASI (Psoriasis Area and Severity Index): Đánh giá độ nặng theo diện tích và mức độ tổn thương (đỏ, dày, bong vảy).
  • BSA (Body Surface Area): Tỷ lệ diện tích da tổn thương trên toàn cơ thể.
  • DLQI (Dermatology Life Quality Index): Điểm đánh giá ảnh hưởng của bệnh đến sinh hoạt hàng ngày.

Điều trị và kiểm soát bệnh

Điều trị vảy nến cần được cá thể hóa theo thể bệnh, mức độ nặng và đặc điểm cá nhân. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, giảm tái phát, cải thiện chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng. Việc phối hợp đa chuyên khoa (da liễu, xương khớp, tâm thần, dinh dưỡng) giúp điều trị hiệu quả hơn ở những ca bệnh phức tạp.

Các nhóm điều trị chính:

  • Thuốc bôi tại chỗ: Corticosteroid, dẫn xuất vitamin D3 (calcipotriol), acid salicylic – dùng cho thể nhẹ đến trung bình.
  • Liệu pháp ánh sáng: UVB phổ hẹp (narrowband UVB), PUVA – áp dụng với diện tích rộng, ít tác dụng phụ toàn thân.
  • Thuốc toàn thân: Methotrexate, cyclosporine, acitretin – hiệu quả với thể nặng, thể khớp nhưng cần theo dõi độc tính gan, thận.
  • Liệu pháp sinh học: Nhắm đích vào các cytokine IL-17, IL-23, TNF-α – hiệu quả cao, ít tác dụng phụ, nhưng chi phí cao và cần sàng lọc trước điều trị.

Thông tin chi tiết về các lựa chọn điều trị hiện đại có thể tham khảo tại American Academy of Dermatology - Psoriasis Treatment. Ngoài thuốc, cần kết hợp thay đổi lối sống như giảm cân, cai thuốc lá, kiểm soát stress để duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.

Biến chứng và ảnh hưởng toàn thân

Vảy nến là bệnh lý toàn thân với nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị và quản lý hiệu quả. Biến chứng phổ biến nhất là viêm khớp vảy nến, có thể gây phá hủy khớp không hồi phục, dẫn đến tàn phế. Khoảng 30% bệnh nhân vảy nến tiến triển thành thể khớp sau vài năm mắc bệnh da.

Bên cạnh đó, vảy nến còn liên quan đến các bệnh đồng mắc:

  • Hội chứng chuyển hóa: béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu.
  • Bệnh tim mạch: nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ tăng cao.
  • Trầm cảm và rối loạn lo âu: do gánh nặng xã hội và ảnh hưởng ngoại hình.
Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân vảy nến nặng cao hơn so với dân số bình thường, đặc biệt là ở người mắc đồng thời nhiều bệnh lý chuyển hóa.

Nghiên cứu và xu hướng mới

Trong những năm gần đây, y học chính xác (precision medicine) được áp dụng vào điều trị vảy nến nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Các liệu pháp sinh học thế hệ mới như risankizumab (ức chế IL-23), bimekizumab (ức chế kép IL-17A/F) cho thấy kết quả vượt trội trong kiểm soát bệnh kéo dài.

Xu hướng nổi bật trong nghiên cứu:

  • Ứng dụng công nghệ gen và biểu sinh để dự đoán đáp ứng điều trị cá nhân.
  • Tích hợp chăm sóc tâm lý, dinh dưỡng, vật lý trị liệu cho bệnh nhân mạn tính.
  • Phát triển vắc-xin và liệu pháp miễn dịch điều hòa để ngăn chặn quá trình tự miễn.

Sự kết hợp giữa điều trị hiện đại, hỗ trợ tâm lý – xã hội và can thiệp lối sống sẽ là chìa khóa kiểm soát vảy nến bền vững trong tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh vảy nến:

Các tế bào tiền nguyên bào plasmacytoid khởi phát bệnh vẩy nến thông qua việc sản xuất interferon-α Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 202 Số 1 - Trang 135-143 - 2005
Bệnh vẩy nến là một trong những bệnh tự miễn do tế bào T gây ra phổ biến nhất ở người. Mặc dù có giả thuyết về vai trò của hệ miễn dịch bẩm sinh trong việc khởi động chuỗi phản ứng tự miễn dịch tế bào T, nhưng bản chất của nó vẫn chưa rõ ràng. Chúng tôi cho thấy rằng các tế bào tiền nguyên bào plasmacytoid (PDCs), là các tế bào sản xuất interferon (IFN)-α tự nhiên, xâm nhập vào da của bệnh...... hiện toàn bộ
#Bệnh vẩy nến #tế bào miễn dịch bẩm sinh #interferon-α #tế bào tiền nguyên bào plasmacytoid #autoimmunity
Tỷ lệ mắc phải và các yếu tố dự đoán lâm sàng của viêm khớp vẩy nến ở bệnh nhân mắc vẩy nến: Một nghiên cứu dựa trên cộng đồng Dịch bởi AI
Wiley - Tập 61 Số 2 - Trang 233-239 - 2009
Tóm tắtMục tiêuXác định tỷ lệ mắc và các yếu tố dự đoán đặc thù bệnh tật của viêm khớp vẩy nến (PsA) được nhận diện lâm sàng ở bệnh nhân mắc vẩy nến.Phương phápChúng tôi đã xác định một nhóm bệnh nhân mắc vẩy nến có tuổi ≥18 được chẩn đoán trong khoảng thời gian từ 1 t...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp vẩy nến #bệnh vẩy nến #yếu tố dự đoán #nghiên cứu dịch tễ học.
Sinh học của yếu tố hoại tử khối u‐α – Những hệ quả đối với bệnh vảy nến Dịch bởi AI
Experimental Dermatology - Tập 13 Số 4 - Trang 193-222 - 2004
Tóm tắt:  Nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra vai trò quan trọng của cytokine tiền viêm, đa chức năng là yếu tố hoại tử khối u-α (TNF‐α) trong cơ chế phòng vệ của cơ thể và các quá trình viêm. Sự biểu hiện quá mức của TNF đã được phát hiện trong da tổn thương và trong tuần hoàn của bệnh nhân vảy nến, và có đề xuất rằng TNF‐α là rất quan trọng trong bệnh này và các bện...... hiện toàn bộ
Xác định nồng độ kẽm, đồng, canxi trong huyết thanh và mối liên quan với lâm sàng ở bệnh nhân vảy nến mụn mủ toàn thân
Mục tiêu: Đánh giá nồng độ kẽm, đồng, canxi huyết thanh ở bệnh nhân vảy nến mụn mủ toàn thân. Xác định mối liên quan giữa nồng độ kẽm, đồng, canxi huyết thanh với lâm sàng ở bệnh nhân vảy nến mụn mủ toàn thân. Đối tượng và phương pháp: 49 bệnh nhân vảy nến mụn mủ toàn thân khám tại Bệnh viện Da liễu Trung ương thời gian từ tháng 07/2019 đến tháng 04/2020, 49 người khỏe mạnh nhóm chứng với tỉ lệ 1:...... hiện toàn bộ
#Vảy nến mụn mủ toàn thân #đồng #kẽm #canxi
Yếu tố liên quan và đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân vảy nến thông thường đến khám tại Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh
Mục tiêu: Khảo sát một số yếu tố liên quan và đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân vảy nến thông thường đến khám tại Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh. Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang trên 150 bệnh nhân vảy nến thông thường đến khám tại Bệnh viện Da Liễu Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 8/2017 đến tháng 4/2020. Kết quả: Tuổi trung bình của bệnh nhân vảy nến là 48,03 ± 14,13 (năm), trong đ...... hiện toàn bộ
#Vảy nến thông thường #đặc điểm lâm sàng #yếu tố liên quan
Cơ sở di truyền của bệnh vảy nến
Vietnam Journal of Biotechnology - Tập 14 Số 2 - 2017
Bệnh vảy nến là một bệnh viêm da mãn tính, tuy không nguy hiểm nhưng ảnh hưởng đến nhiều mặt trong đời sống của bệnh nhân và ảnh hưởng lên một số lượng lớn người trên thế giới. Bên cạnh đó, bệnh vảy nến còn liên quan đến nhiều bệnh khác như rối loạn trao đổi chất, tiểu đường, tim mạch, hoặc có thể phát triển thành viêm khớp vảy nến, viêm khớp nặng dẫn đến biến dạng khớp. Gen HLAC nằm trên nhiễm sắ...... hiện toàn bộ
#Psoriasis #genetic basic #susceptibility #the links with other disease
Yếu tố nguy cơ tim mạch trên bệnh nhân vảy nến
Mục tiêu: Khảo sát các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân vảy nến mảng khám và điều trị tại Bệnh viện Da liễu Tp. Hồ Chí Minh. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 100 bệnh nhân vảy nến thông thường. Kết quả: 100 bệnh nhân vảy nến mảng được đưa vào nghiên cứu. Tỷ lệ của các yếu tố nguy cơ tim mạch bao gồm: Rối loạn lipid máu (70%), hoạt động thể lực không đều (41%), tăng...... hiện toàn bộ
#Vảy nến #yếu tố nguy cơ tim mạch
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH VẢY NẾN THỂ MẢNG MỨC ĐỘ NHẸ BẰNG BETAMETHASON, CALCIPOTRIOL KẾT HỢP VỚI BỘ SẢN PHẨM SORION
Đặt vấn đề: Lựa chọn đầu tiên trong điều trị vảy nến thể mảng mức độ nhẹ là điều trị tại chỗ đơn thuần, đặc biệt là thuốc bôi chứa corticosteroid có hoặc không phối hợp với calcipotriol. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc bôi đơn thuần kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ tại chỗ và toàn thân.1 Việc sử dụng kem dưỡng ẩm, chất làm mềm là một phần quan trọng trong chiến lược hỗ trợ điều trị bệnh vảy ...... hiện toàn bộ
#Vảy nến thể mảng mức độ nhẹ #dưỡng ẩm #sorion
Nghiên cứu một số yếu tố liên quan và đặc điểm lâm sàng bệnh vảy nến thông thường khám và điều trị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018
Mục tiêu: Khảo sát một số đặc điểm lâm sàng và các yếu tố liên quan đến bệnh vảy nến thông thường. Đối tượng và phương pháp: Tiến cứu, mô tả cắt ngang. 130 bệnh nhân khám tại Phòng khám Chuyên đề vảy nến - Bệnh viện Da liễu Trung ương được chẩn đoán xác định bệnh vảy nến thông thường. Kết quả và kết luận: Một số yếu tố liên quan: Tuổi đời hay gặp nhất từ 50 - 59 tuổi chiếm 25,38%, tuổi từ 40 - 69 ...... hiện toàn bộ
#Bệnh vảy nến thông thường #yếu tố liên quan #đặc điểm lâm sàng
NỒNG ĐỘ AXIT URIC HUYẾT THANH TRÊN BỆNH NHÂN VẢY NẾN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 2 - 2022
Một nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện nhằm xác định nồng độ axit uric huyết thanh trên bệnh nhân vảy nến tại bệnh viện Da liễu Trung ương. Nghiên cứu tiến hành trên 240 bệnh nhân vảy nến và 122 bệnh nhân có bệnh da khác thuộc nhóm đối chứng. Kết quả cho thấy, nồng độ axit uric huyết thanh trung bình trên nhóm bệnh nhân vảy nến tương đối cao 365,1 ± 88,2 µmol/L, cao hơn so với nhóm đối chứn...... hiện toàn bộ
#axit uric #vảy nến
Tổng số: 80   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8